Characters remaining: 500/500
Translation

phá hoại

Academic
Friendly

Từ "phá hoại" trong tiếng Việt có nghĩalàm hỏng, làm cho một cái đó không còn nguyên vẹn hoặc không còn hoạt động được như trước. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động chủ đích nhằm gây thiệt hại hoặc cản trở một hoạt động, sự kiện hay một kế hoạch nào đó.

Định nghĩa cụ thể: - "Phá hoại" hành động gây thiệt hại, làm cho một thứ đó không còn giá trị, không còn nguyên vẹn, hoặc khiến cho một sự kiện, hoạt động không thành công.

dụ sử dụng: 1. "Hắn đã phá hoại hội nghị bằng cách phát tán những thông tin sai lệch." 2. "Mưa lớn đã phá hoại những công trình xây dựng mới." 3. "Những hành động phá hoại môi trường sẽ ảnh hưởng đến đời sống của chúng ta."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn viết hoặc trong các bài diễn thuyết, bạn có thể sử dụng "phá hoại" để nói về những vấn đề nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như "các hành động phá hoại nền hòa bình" hoặc "phá hoại văn hóa truyền thống".

Biến thể của từ: - "Phá hoại" có thể được chia thành các dạng khác nhau như "phá hoại tài sản", "phá hoại môi trường", "phá hoại hòa bình", tùy thuộc vào đối tượng cụ thể hành động đó hướng tới.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "phá hủy" (có nghĩalàm cho một thứ đó hoàn toàn không còn), nhưng "phá hoại" thường chỉ ra một hành động chủ đích. - Từ đồng nghĩa: "phá vỡ", "gây thiệt hại", "cản trở".

Từ liên quan: - "Phá" (làm cho cái đó vỡ, hỏng), "hoại" (làm cho cái đó không còn tốt đẹp, không nguyên vẹn). - "Phá hoại" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, môi trường, kinh tế, văn hóa... với ý nghĩa tiêu cực.

  1. Làm cho hỏng, cho thất bại : Phá hoại hội nghị.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phá hoại"